Characters remaining: 500/500
Translation

crash program

Academic
Friendly

Từ "crash program" trong tiếng Anh có nghĩa một chương trình học tập hoặc một kế hoạch được thực hiện một cách nhanh chóng dồn dập, thường nhằm mục đích đạt được một kết quả cụ thể trong thời gian ngắn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đào tạo hoặc các dự án cần hoàn thành gấp.

Giải thích
  • Crash Program: Chương trình học hoặc kế hoạch được tổ chức một cách nhanh chóng, thường cường độ cao, để đạt được một mục tiêu cụ thể trong thời gian ngắn.
dụ sử dụng
  1. Chương trình học: "The university offered a crash program for students who needed to learn the basics of coding in just two weeks." (Trường đại học cung cấp một chương trình học cấp tốc cho sinh viên cần học những kiến thức cơ bản về lập trình chỉ trong hai tuần.)
  2. Dự án: "Due to the emergency, the company initiated a crash program to develop the new software quickly." (Do tình huống khẩn cấp, công ty đã khởi động một chương trình dồn dập để phát triển phần mềm mới một cách nhanh chóng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong bối cảnh quân sự hoặc nghiên cứu: "The military launched a crash program to enhance their cybersecurity measures after several breaches." (Quân đội đã khởi động một chương trình dồn dập để tăng cường các biện pháp an ninh mạng sau nhiều vụ xâm phạm.)
Phân biệt các biến thể
  • Crash Course: Tương tự như "crash program", nhưng thường chỉ đến một khóa học ngắn hạn, tập trung vào việc truyền đạt kiến thức nhanh chóng.
    • dụ: "I took a crash course in Spanish before my trip to Spain." (Tôi đã tham gia một khóa học cấp tốc tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi của mình đến Tây Ban Nha.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Intensive Program: Chương trình đào tạo tập trung hoặc cường độ cao.
  • Accelerated Program: Chương trình được thiết kế để hoàn thành nhanh hơn so với bình thường.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "On the fast track": Ý chỉ một con đường phát triển nhanh chóng, thường liên quan đến sự nghiệp hoặc học tập.
  • "Hit the ground running": Bắt đầu một công việc hay nhiệm vụ một cách nhanh chóng hiệu quả.
Tóm lại

"Crash program" một từ chỉ các chương trình hoặc kế hoạch được thực hiện nhanh chóng, cường độ cao, nhằm đạt được kết quả trong thời gian ngắn.

Noun
  1. giống crash course

Similar Spellings

Words Containing "crash program"

Comments and discussion on the word "crash program"